TestKit nhóm TIM MẠCH |
||||
STT |
Mô tả |
Hàm lượng/ kit |
Công dụng/ Xét Nghiệm nhanh |
Chất lượng – Tiêu chuẩn |
1 |
0.5ng/mL |
Nhồi máu cơ tim cấp (AMI) |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
|
2 |
(MYO) Myoglobin, W/S/P, cassette |
50 ng/mL |
Nhồi máu cơ tim cấp (AMI) |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
3 |
(CK-MB) CKMB, Whole blood, cassette |
5.0 ng/mL |
Nhồi máu cơ tim cấp (AMI) |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
4 |
(FABP) Fatty Acid Binding Protein, W/S/P, cassette |
10 ng/mL |
Men chuyển hóa Lipid |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
TestKit nhóm UNG THƯ |
||||
STT |
Mô tả |
Hàm lượng/ kit |
Công dụng/ Xét Nghiệm nhanh |
Chất lượng – Tiêu chuẩn |
1 |
(AFP) Alpha Feto-Protein, S/P/W, cassette |
25ng/mL |
Ung thư Gan |
CE ,GMP Europ, ISO 13485 |
2 |
(AFP) Alpha Feto-Protein, S/P/W, dipstick |
25 ng/mL |
Ung thư Gan |
CE ,GMP Europ, ISO 13485 |
3 |
(CEA) Carcinoma Embryonic Antigen, S/P/W, cassette |
15 ng/mL |
Ung thư Trực Tràng |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
4 |
(CEA) Carcinoma Embryonic Antigen, S/P/W, dipstick |
15 ng/mL |
Ung thư Trực Tràng |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
5 |
(PSA) Prostate Specific Antigen, serum, cassette |
4 ng/mL |
Ung thư Tiền Liệt Tuyến |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
6 |
(PSA) Prostate Specific Antigen, serum, dipstick |
4 ng/mL |
Ung thư Tiền Liệt Tuyến |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |
7 |
50 ng/mL |
Ung thư Dạ Dày |
CE, GMP Europ, ISO 13485 |